中文 Trung Quốc
獨奏
独奏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
solo
獨奏 独奏 phát âm tiếng Việt:
[du2 zou4]
Giải thích tiếng Anh
solo
獨子 独子
獨孤求敗 独孤求败
獨守空房 独守空房
獨尊 独尊
獨尊儒術 独尊儒术
獨居 独居