中文 Trung Quốc
合照
合照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt ra cho chụp ảnh
合照 合照 phát âm tiếng Việt:
[he2 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
to pose for a photo
合營 合营
合理 合理
合理化 合理化
合璧 合璧
合用 合用
合當 合当