中文 Trung Quốc
合用
合用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chia sẻ
để sử dụng chung
phù hợp
phù hợp cho mục đích
sử dụng được
合用 合用 phát âm tiếng Việt:
[he2 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to share
to use in common
suitable
fit for purpose
useable
合當 合当
合眼 合眼
合眼摸象 合眼摸象
合眾國 合众国
合眾國際社 合众国际社
合眾為一 合众为一