中文 Trung Quốc
  • 合用 繁體中文 tranditional chinese合用
  • 合用 简体中文 tranditional chinese合用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chia sẻ
  • để sử dụng chung
  • phù hợp
  • phù hợp cho mục đích
  • sử dụng được
合用 合用 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to share
  • to use in common
  • suitable
  • fit for purpose
  • useable