中文 Trung Quốc
合理
合理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp lý
hợp lý
công bằng
合理 合理 phát âm tiếng Việt:
[he2 li3]
Giải thích tiếng Anh
rational
reasonable
fair
合理化 合理化
合理性 合理性
合璧 合璧
合當 合当
合眼 合眼
合眼摸象 合眼摸象