中文 Trung Quốc
合當
合当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải
nên
合當 合当 phát âm tiếng Việt:
[he2 dang1]
Giải thích tiếng Anh
must
should
合眼 合眼
合眼摸象 合眼摸象
合眾 合众
合眾國際社 合众国际社
合眾為一 合众为一
合眾銀行 合众银行