中文 Trung Quốc
合理化
合理化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hợp lý hoá
để thực hiện tương thích
để sắp xếp
hợp lý hóa
合理化 合理化 phát âm tiếng Việt:
[he2 li3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to rationalize
to make compatible
to streamline
rationalization
合理性 合理性
合璧 合璧
合用 合用
合眼 合眼
合眼摸象 合眼摸象
合眾 合众