中文 Trung Quốc
合營
合营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoạt động cùng nhau
một công ty liên doanh
hợp tác xã
合營 合营 phát âm tiếng Việt:
[he2 ying2]
Giải thích tiếng Anh
to operate jointly
a joint venture
cooperative
合理 合理
合理化 合理化
合理性 合理性
合用 合用
合當 合当
合眼 合眼