中文 Trung Quốc
合流
合流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hội tụ
chảy với nhau
hình. để hành động như nhau
phát triển với nhau
合流 合流 phát âm tiếng Việt:
[he2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to converge
to flow together
fig. to act alike
to evolve together
合浦縣 合浦县
合演 合演
合為 合为
合營 合营
合理 合理
合理化 合理化