中文 Trung Quốc
合為
合为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp
合為 合为 phát âm tiếng Việt:
[he2 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to combine
合照 合照
合營 合营
合理 合理
合理性 合理性
合璧 合璧
合用 合用