中文 Trung Quốc
  • 合為 繁體中文 tranditional chinese合為
  • 合为 简体中文 tranditional chinese合为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kết hợp
合為 合为 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to combine