中文 Trung Quốc
合演
合演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hành động với nhau
để đưa vào một hiệu suất chung
合演 合演 phát âm tiếng Việt:
[he2 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to act together
to put on a joint performance
合為 合为
合照 合照
合營 合营
合理化 合理化
合理性 合理性
合璧 合璧