中文 Trung Quốc
合法
合法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp pháp
hợp pháp
pháp lý
合法 合法 phát âm tiếng Việt:
[he2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
lawful
legitimate
legal
合法化 合法化
合法性 合法性
合流 合流
合演 合演
合為 合为
合照 合照