中文 Trung Quốc
  • 合法化 繁體中文 tranditional chinese合法化
  • 合法化 简体中文 tranditional chinese合法化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hợp pháp hóa
  • để thực hiện quy phạm pháp luật
  • hợp pháp hoá
合法化 合法化 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 fa3 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • to legalize
  • to make legal
  • legalization