中文 Trung Quốc
合於
合于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm đếm
để phù hợp với
để phù hợp với
合於 合于 phát âm tiếng Việt:
[he2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to tally
to accord with
to fit
合時 合时
合時宜 合时宜
合格 合格
合氣道 合气道
合水 合水
合水縣 合水县