中文 Trung Quốc
合氣道
合气道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Aikido (Nhật bản võ nghệ thuật)
Hapkido (Hàn Quốc võ nghệ thuật)
合氣道 合气道 phát âm tiếng Việt:
[he2 qi4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
aikido (Japanese martial art)
hapkido (Korean martial art)
合水 合水
合水縣 合水县
合江 合江
合法 合法
合法化 合法化
合法性 合法性