中文 Trung Quốc- 合時宜
- 合时宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kịp thời
- Tại thời điểm thích hợp
- thích hợp cho nhân dịp
- thích nghi
- để phù hợp với thời trang hiện tại
合時宜 合时宜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- timely
- at the right moment
- appropriate to the occasion
- opportune
- to fit current fashion