中文 Trung Quốc
  • 合水 繁體中文 tranditional chinese合水
  • 合水 简体中文 tranditional chinese合水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quận Heshui ở Khánh Dương 慶陽|庆阳 [Qing4 yang2], Gansu
合水 合水 phát âm tiếng Việt:
  • [He2 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • Heshui county in Qingyang 慶陽|庆阳[Qing4 yang2], Gansu