中文 Trung Quốc
  • 合時 繁體中文 tranditional chinese合時
  • 合时 简体中文 tranditional chinese合时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trong thời trang
  • suiting thời gian
  • seasonable
  • kịp thời
合時 合时 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • in fashion
  • suiting the time
  • seasonable
  • timely