中文 Trung Quốc
合格
合格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu
đủ điều kiện
hội đủ điều kiện (cử tri vv)
合格 合格 phát âm tiếng Việt:
[he2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
to meet the standard required
qualified
eligible (voter etc)
合格證 合格证
合氣道 合气道
合水 合水
合江 合江
合江縣 合江县
合法 合法