中文 Trung Quốc
合攏
合拢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấp
để đóng
合攏 合拢 phát âm tiếng Việt:
[he2 long3]
Giải thích tiếng Anh
to fold
to close
合數 合数
合於 合于
合時 合时
合格 合格
合格證 合格证
合氣道 合气道