中文 Trung Quốc
合格證
合格证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy chứng nhận sự phù hợp
合格證 合格证 phát âm tiếng Việt:
[he2 ge2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
certificate of conformity
合氣道 合气道
合水 合水
合水縣 合水县
合江縣 合江县
合法 合法
合法化 合法化