中文 Trung Quốc
合情合理
合情合理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp lý và hội chợ (thành ngữ)
合情合理 合情合理 phát âm tiếng Việt:
[he2 qing2 he2 li3]
Giải thích tiếng Anh
reasonable and fair (idiom)
合意 合意
合憲性 合宪性
合成 合成
合成器 合成器
合成數 合成数
合成橡膠 合成橡胶