中文 Trung Quốc
  • 合成數 繁體中文 tranditional chinese合成數
  • 合成数 简体中文 tranditional chinese合成数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hợp số (tức là không nguyên tố, có một factorization)
合成數 合成数 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 cheng2 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • composite number (i.e. not prime, has a factorization)