中文 Trung Quốc
合成數
合成数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp số (tức là không nguyên tố, có một factorization)
合成數 合成数 phát âm tiếng Việt:
[he2 cheng2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
composite number (i.e. not prime, has a factorization)
合成橡膠 合成橡胶
合成法 合成法
合成洗滌劑 合成洗涤剂
合成石油 合成石油
合成纖維 合成纤维
合成詞 合成词