中文 Trung Quốc
合成
合成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để soạn
để tạo thành
hợp chất
Tổng hợp
hỗn hợp
Tổng hợp
合成 合成 phát âm tiếng Việt:
[he2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to compose
to constitute
compound
synthesis
mixture
synthetic
合成代謝 合成代谢
合成器 合成器
合成數 合成数
合成法 合成法
合成洗滌劑 合成洗涤剂
合成物 合成物