中文 Trung Quốc
合憲性
合宪性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiến
合憲性 合宪性 phát âm tiếng Việt:
[he2 xian4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
constitutionality
合成 合成
合成代謝 合成代谢
合成器 合成器
合成橡膠 合成橡胶
合成法 合成法
合成洗滌劑 合成洗涤剂