中文 Trung Quốc
合成器
合成器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng hợp
合成器 合成器 phát âm tiếng Việt:
[he2 cheng2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
synthesizer
合成數 合成数
合成橡膠 合成橡胶
合成法 合成法
合成物 合成物
合成石油 合成石油
合成纖維 合成纤维