中文 Trung Quốc
合成橡膠
合成橡胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao su tổng hợp
合成橡膠 合成橡胶 phát âm tiếng Việt:
[he2 cheng2 xiang4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
synthetic rubber
合成法 合成法
合成洗滌劑 合成洗涤剂
合成物 合成物
合成纖維 合成纤维
合成詞 合成词
合成語境 合成语境