中文 Trung Quốc
合婚
合婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đúc một vài tài sản dựa trên của bithdates (cũ)
合婚 合婚 phát âm tiếng Việt:
[he2 hun1]
Giải thích tiếng Anh
casting a couple's fortune based on their bithdates (old)
合子 合子
合子 合子
合宜 合宜
合家歡 合家欢
合山 合山
合山市 合山市