中文 Trung Quốc
合宜
合宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp
合宜 合宜 phát âm tiếng Việt:
[he2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
appropriate
合家 合家
合家歡 合家欢
合山 合山
合川 合川
合川區 合川区
合巹 合卺