中文 Trung Quốc
合山市
合山市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận hách Laibin 來賓|来宾 [Lai2 bin1], Quảng Tây
合山市 合山市 phát âm tiếng Việt:
[He2 shan1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Heshan county level city in Laibin 來賓|来宾[Lai2 bin1], Guangxi
合川 合川
合川區 合川区
合巹 合卺
合影 合影
合得來 合得来
合心 合心