中文 Trung Quốc
合山
合山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận hách Laibin 來賓|来宾 [Lai2 bin1], Quảng Tây
合山 合山 phát âm tiếng Việt:
[He2 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Heshan county level city in Laibin 來賓|来宾[Lai2 bin1], Guangxi
合山市 合山市
合川 合川
合川區 合川区
合式 合式
合影 合影
合得來 合得来