中文 Trung Quốc
合子
合子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp tử (sinh học)
nhão (tức là bánh nướng nhồi với thịt hoặc rau)
合子 合子 phát âm tiếng Việt:
[he2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
pasty (i.e. pastry stuffed with meat or vegetables)
合宜 合宜
合家 合家
合家歡 合家欢
合山市 合山市
合川 合川
合川區 合川区