中文 Trung Quốc
合家歡
合家欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm ảnh của cả gia đình
合家歡 合家欢 phát âm tiếng Việt:
[he2 jia1 huan1]
Giải thích tiếng Anh
group photo of whole family
合山 合山
合山市 合山市
合川 合川
合巹 合卺
合式 合式
合影 合影