中文 Trung Quốc
合並
合并
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 合併|合并 [he2 bing4]
合並 合并 phát âm tiếng Việt:
[he2 bing4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 合併|合并[he2 bing4]
合乎 合乎
合于時宜 合于时宜
合伙 合伙
合作 合作
合作伙伴 合作伙伴
合作化 合作化