中文 Trung Quốc
吆呼
吆呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la (lệnh)
吆呼 吆呼 phát âm tiếng Việt:
[yao1 hu1]
Giải thích tiếng Anh
to shout (orders)
吆喊 吆喊
吆喝 吆喝
合 合
合一 合一
合上 合上
合不來 合不来