中文 Trung Quốc- 吆喝
- 吆喝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kêu la
- để bawl
- kêu la (để đôn đốc vào một động vật)
- để hawk (của một sản phẩm)
- tố cáo lớn tiếng
- kêu la khẩu hiệu
吆喝 吆喝 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to shout
- to bawl
- to yell (to urge on an animal)
- to hawk (one's wares)
- to denounce loudly
- to shout slogans