中文 Trung Quốc
吆喊
吆喊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la
kêu la
吆喊 吆喊 phát âm tiếng Việt:
[yao1 han3]
Giải thích tiếng Anh
to shout
to yell
吆喝 吆喝
合 合
合 合
合上 合上
合不來 合不来
合不攏嘴 合不拢嘴