中文 Trung Quốc
  • 各奔前程 繁體中文 tranditional chinese各奔前程
  • 各奔前程 简体中文 tranditional chinese各奔前程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mỗi người đi theo cách riêng của mình (thành ngữ); mỗi người có cuộc sống riêng của mình để lãnh đạo
各奔前程 各奔前程 phát âm tiếng Việt:
  • [ge4 ben4 qian2 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • each goes his own way (idiom); each person has his own life to lead