中文 Trung Quốc- 各奔前程
- 各奔前程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mỗi người đi theo cách riêng của mình (thành ngữ); mỗi người có cuộc sống riêng của mình để lãnh đạo
各奔前程 各奔前程 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- each goes his own way (idiom); each person has his own life to lead