中文 Trung Quốc
各執己見
各执己见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi gậy để mình xem (thành ngữ); một cuộc đối thoại của người điếc
各執己見 各执己见 phát âm tiếng Việt:
[ge4 zhi2 ji3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
each sticks to his own view (idiom); a dialogue of the deaf
各執所見 各执所见
各奔前程 各奔前程
各奔東西 各奔东西
各得其所 各得其所
各抒己見 各抒己见
各拉丹冬山 各拉丹冬山