中文 Trung Quốc
  • 各執所見 繁體中文 tranditional chinese各執所見
  • 各执所见 简体中文 tranditional chinese各执所见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mỗi gậy để xem mình
各執所見 各执所见 phát âm tiếng Việt:
  • [ge4 zhi2 suo3 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • each sticks to his own view