中文 Trung Quốc
吃食
吃食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn (của chim hay động vật)
để nguồn cấp dữ liệu
吃食 吃食 phát âm tiếng Việt:
[chi1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to eat (of bird or animal)
to feed
吃食 吃食
吃飯 吃饭
吃飽 吃饱
吃飽撐著 吃饱撑着
吃館子 吃馆子
吃香 吃香