中文 Trung Quốc
吃館子
吃馆子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra ngoài ăn
ăn tại một nhà hàng
吃館子 吃馆子 phát âm tiếng Việt:
[chi1 guan3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to eat out
to eat at a restaurant
吃香 吃香
吃香喝辣 吃香喝辣
吃驚 吃惊
各 各
各不相同 各不相同
各人 各人