中文 Trung Quốc
吃香
吃香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất phổ biến
吃香 吃香 phát âm tiếng Việt:
[chi1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
very popular
吃香喝辣 吃香喝辣
吃驚 吃惊
吃齋 吃斋
各不相同 各不相同
各人 各人
各人自掃門前雪,莫管他家瓦上霜 各人自扫门前雪,莫管他家瓦上霜