中文 Trung Quốc
  • 吃食 繁體中文 tranditional chinese吃食
  • 吃食 简体中文 tranditional chinese吃食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ăn (của chim hay động vật)
  • để nguồn cấp dữ liệu
  • thực phẩm
  • edibles
吃食 吃食 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 shi5]

Giải thích tiếng Anh
  • food
  • edibles