中文 Trung Quốc
吃飽
吃饱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn của một điền
吃飽 吃饱 phát âm tiếng Việt:
[chi1 bao3]
Giải thích tiếng Anh
to eat one's fill
吃飽了飯撐的 吃饱了饭撑的
吃飽撐著 吃饱撑着
吃館子 吃馆子
吃香喝辣 吃香喝辣
吃驚 吃惊
吃齋 吃斋