中文 Trung Quốc
吃飽撐著
吃饱撑着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có không có gì tốt hơn để làm
吃飽撐著 吃饱撑着 phát âm tiếng Việt:
[chi1 bao3 cheng1 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
having nothing better to do
吃館子 吃馆子
吃香 吃香
吃香喝辣 吃香喝辣
吃齋 吃斋
各 各
各不相同 各不相同