中文 Trung Quốc
吃軟飯
吃软饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sống bằng một người phụ nữ
吃軟飯 吃软饭 phát âm tiếng Việt:
[chi1 ruan3 fan4]
Giải thích tiếng Anh
to live off a woman
吃醋 吃醋
吃錯藥 吃错药
吃閉門羹 吃闭门羹
吃霸王餐 吃霸王餐
吃食 吃食
吃食 吃食