中文 Trung Quốc
吃閉門羹
吃闭门羹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải từ chối lối vào (thành ngữ)
để tìm cửa đóng cửa
吃閉門羹 吃闭门羹 phát âm tiếng Việt:
[chi1 bi4 men2 geng1]
Giải thích tiếng Anh
to be refused entrance (idiom)
to find the door closed
吃閒飯 吃闲饭
吃霸王餐 吃霸王餐
吃食 吃食
吃飯 吃饭
吃飽 吃饱
吃飽了飯撐的 吃饱了饭撑的