中文 Trung Quốc
吃醋
吃醋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy ghen tuông
吃醋 吃醋 phát âm tiếng Việt:
[chi1 cu4]
Giải thích tiếng Anh
to feel jealous
吃錯藥 吃错药
吃閉門羹 吃闭门羹
吃閒飯 吃闲饭
吃食 吃食
吃食 吃食
吃飯 吃饭