中文 Trung Quốc
吃霸王餐
吃霸王餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn cơm trưa và dấu gạch ngang
để lại mà không phải trả
吃霸王餐 吃霸王餐 phát âm tiếng Việt:
[chi1 ba4 wang2 can1]
Giải thích tiếng Anh
to dine and dash
to leave without paying
吃食 吃食
吃食 吃食
吃飯 吃饭
吃飽了飯撐的 吃饱了饭撑的
吃飽撐著 吃饱撑着
吃館子 吃馆子