中文 Trung Quốc
唯
唯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
-ism
chỉ
một mình
唯 唯 phát âm tiếng Việt:
[wei2]
Giải thích tiếng Anh
-ism
only
alone
唯 唯
唯一 唯一
唯一性 唯一性
唯命是從 唯命是从
唯唯諾諾 唯唯诺诺
唯心主義 唯心主义